Chuyển đổi centimet/lít thành métơ/ly (Anh)

sang các centimet/lít [cm/L] thành métơ/ly (Anh) [m/ly (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/ly (Anh) thành centimet/lít.




đơn vị khác. Centimet/lít thành Métơ/ly (Anh)

1 cm/L = 0.00284131205918469 m/ly (Anh)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/L thành m/ly (Anh):
15 cm/L = 15 × 0.00284131205918469 m/ly (Anh) = 0.0426196808877704 m/ly (Anh)


Centimet/lít thành Métơ/ly (Anh) đơn vị cơ sở

centimet/lít métơ/ly (Anh)

Centimet/lít

Centimet trên lít (cm/L) là đơn vị đo lường dùng để biểu thị chiều dài (centimet) trên mỗi đơn vị thể tích (lít), thường trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu hoặc đo lường hiệu quả.

công thức là

Đơn vị centimet trên lít đã được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như ô tô và kỹ thuật để định lượng hiệu quả hoặc tiêu thụ nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như km/l hoặc mpg. Việc sử dụng bắt nguồn từ việc áp dụng hệ mét để đo lường chính xác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cm/L thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tiêu thụ nhiên liệu trong các thiết lập nhỏ hoặc thử nghiệm, nhưng không phải là đơn vị tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong các chỉ số hiệu quả nhiên liệu chung.


Métơ/ly (Anh)

Métơ trên ly (Anh) là một đơn vị không chính thống được sử dụng để đo tiêu thụ nhiên liệu, thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi ly nhiên liệu của Anh được sử dụng.

công thức là

Đơn vị này là một phép đo không chính thức và không tiêu chuẩn, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc thù hoặc để minh họa, và không có cơ sở lịch sử trong các hệ thống đo lường chính thức.

Bảng chuyển đổi

Hiện tại, mét trên ly (Anh) hiếm khi được sử dụng và không được công nhận trong các chỉ số tiêu thụ nhiên liệu chính thức; nó có thể xuất hiện trong các phép chuyển đổi đặc biệt hoặc mang tính khái niệm trong danh mục 'Tiêu thụ nhiên liệu' để minh họa hoặc so sánh.



Chuyển đổi centimet/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi