Chuyển đổi centimet/lít thành métơ/quart (Anh)
sang các centimet/lít [cm/L] thành métơ/quart (Anh) [m/qt (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/quart (Anh) thành centimet/lít.
đơn vị khác. Centimet/lít thành Métơ/quart (Anh)
1 cm/L = 0.0113652482296345 m/qt (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm/L thành m/qt (Anh):
15 cm/L = 15 × 0.0113652482296345 m/qt (Anh) = 0.170478723444517 m/qt (Anh)
Centimet/lít thành Métơ/quart (Anh) đơn vị cơ sở
centimet/lít | métơ/quart (Anh) |
---|
Centimet/lít
Centimet trên lít (cm/L) là đơn vị đo lường dùng để biểu thị chiều dài (centimet) trên mỗi đơn vị thể tích (lít), thường trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu hoặc đo lường hiệu quả.
công thức là
Đơn vị centimet trên lít đã được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như ô tô và kỹ thuật để định lượng hiệu quả hoặc tiêu thụ nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như km/l hoặc mpg. Việc sử dụng bắt nguồn từ việc áp dụng hệ mét để đo lường chính xác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/L thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tiêu thụ nhiên liệu trong các thiết lập nhỏ hoặc thử nghiệm, nhưng không phải là đơn vị tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong các chỉ số hiệu quả nhiên liệu chung.
Métơ/quart (Anh)
Métơ/quart (Anh) là một đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu đại diện cho khoảng cách đi được trên mỗi quart nhiên liệu tiêu thụ, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh.
công thức là
Métơ/quart (Anh) bắt nguồn từ các phép đo truyền thống của Vương quốc Anh về hiệu quả nhiên liệu, kết hợp đơn vị đo khoảng cách theo hệ mét (métơ) với quart theo hệ đo lường Anh, được sử dụng trong các tính toán tiêu thụ nhiên liệu trong lịch sử.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, métơ/quart (Anh) hiếm khi được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại, đã phần lớn bị thay thế bởi các đơn vị tiêu chuẩn như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km, nhưng vẫn có thể được tham khảo trong dữ liệu lịch sử hoặc các ứng dụng khu vực cụ thể.