Chuyển đổi centimet/lít thành lít/100 km

sang các centimet/lít [cm/L] thành lít/100 km [L/100 km], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lít/100 km thành centimet/lít.




đơn vị khác. Centimet/lít thành Lít/100 Km

Ví dụ centimet/lít chuyển đổi lít/100 km Chuyển đổi giữa

Và Cách chuyển đổi không tuyến tính hoặc liên quan đến một công thức cụ thể. Vui lòng sử dụng máy tính ở trên để có một phép chuyển đổi chính xác. đến Đến lít/100 km, đơn vị cơ sở, công thức là: y = 100 / base_unit_value


Centimet/lít thành Lít/100 Km đơn vị cơ sở

centimet/lít lít/100 km

Centimet/lít

Centimet trên lít (cm/L) là đơn vị đo lường dùng để biểu thị chiều dài (centimet) trên mỗi đơn vị thể tích (lít), thường trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu hoặc đo lường hiệu quả.

công thức là

Đơn vị centimet trên lít đã được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như ô tô và kỹ thuật để định lượng hiệu quả hoặc tiêu thụ nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như km/l hoặc mpg. Việc sử dụng bắt nguồn từ việc áp dụng hệ mét để đo lường chính xác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cm/L thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tiêu thụ nhiên liệu trong các thiết lập nhỏ hoặc thử nghiệm, nhưng không phải là đơn vị tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong các chỉ số hiệu quả nhiên liệu chung.


Lít/100 Km

Lít trên 100 km (L/100 km) là một phép đo tiêu thụ nhiên liệu cho biết lượng nhiên liệu (bằng lít) tiêu thụ để đi quãng đường 100 km.

công thức là

Đơn vị L/100 km đã được chấp nhận rộng rãi ở châu Âu và các khu vực khác như một thước đo tiêu chuẩn về hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, thay thế các đơn vị cũ hơn như dặm trên gallon, nhằm cung cấp một thước đo rõ ràng và nhất quán cho người tiêu dùng và nhà sản xuất.

Bảng chuyển đổi

L/100 km thường được sử dụng trong các đánh giá hiệu quả nhiên liệu của phương tiện, đặc biệt ở thị trường châu Âu và quốc tế, để giúp người tiêu dùng so sánh tiêu thụ nhiên liệu của các phương tiện khác nhau.



Chuyển đổi centimet/lít Thành Phổ biến Tiêu thụ nhiên liệu Chuyển đổi