Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Namibia
sang các Som Uzbekistan [UZS] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Som Uzbekistan.
đơn vị khác. Som Uzbekistan thành Đô La Namibia
1 UZS = 723.327164464583 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UZS thành NAD:
15 UZS = 15 × 723.327164464583 NAD = 10849.9074669688 NAD
Som Uzbekistan thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Som Uzbekistan | Đô la Namibia |
---|
Som Uzbekistan
Som Uzbekistan (UZS) là tiền tệ chính thức của Uzbekistan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Uzbekistan độc lập khỏi Liên Xô, Som đã thay thế đồng rúp Nga làm tiền tệ quốc gia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Som Uzbekistan được sử dụng tích cực cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính tại Uzbekistan, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và chuyển khoản điện tử. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Uzbekistan.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.