Chuyển đổi Tajikistani Somoni thành Nakfa Eritrea
sang các Tajikistani Somoni [TJS] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Tajikistani Somoni.
đơn vị khác. Tajikistani Somoni thành Nakfa Eritrea
1 TJS = 0.6444 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TJS thành ERN:
15 TJS = 15 × 0.6444 ERN = 9.666 ERN
Tajikistani Somoni thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Tajikistani Somoni | Nakfa Eritrea |
---|
Tajikistani Somoni
Tajikistani Somoni (TJS) là tiền tệ chính thức của Tajikistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Somoni được giới thiệu vào năm 2000, thay thế rúp Tajik với tỷ lệ 1 Somoni = 1000 rúp, đặt theo tên của nhà cai trị Samanid của Ba Tư Ismail Samani (cũng được biết đến với tên Sultan Ahmad).
Bảng chuyển đổi
TJS đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Tajikistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Tajikistan phát hành.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.