Chuyển đổi Shilling Somali thành Nakfa Eritrea
sang các Shilling Somali [SOS] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Somali.
đơn vị khác. Shilling Somali thành Nakfa Eritrea
1 SOS = 38.0959733333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SOS thành ERN:
15 SOS = 15 × 38.0959733333333 ERN = 571.4396 ERN
Shilling Somali thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Shilling Somali | Nakfa Eritrea |
---|
Shilling Somali
Shilling Somali (SOS) là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Shilling Somali được giới thiệu vào năm 1962, thay thế cho shilling Somali Somali, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị do các thách thức kinh tế và bất ổn dân sự trong nhiều thập kỷ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Shilling Somali vẫn là tiền tệ chính thức của Somalia, được sử dụng trong các giao dịch tiền mặt, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Somalia phát hành. Nó cũng được sử dụng ở một số khu vực lân cận và cho các khoản chuyển tiền.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.