Chuyển đổi Leone Sierra Leone thành Nakfa Eritrea
sang các Leone Sierra Leone [SLL] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Leone Sierra Leone.
đơn vị khác. Leone Sierra Leone thành Nakfa Eritrea
1 SLL = 1505.80813333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SLL thành ERN:
15 SLL = 15 × 1505.80813333333 ERN = 22587.122 ERN
Leone Sierra Leone thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Leone Sierra Leone | Nakfa Eritrea |
---|
Leone Sierra Leone
Leone Sierra Leone (SLL) là tiền tệ chính thức của Sierra Leone, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1964, thay thế cho đồng bảng Tây Phi của Anh, Leone đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và điều chỉnh lạm phát để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Leone được sử dụng tích cực tại Sierra Leone cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Sierra Leone phát hành, và nó cũng được sử dụng trong trao đổi tiền tệ và thị trường tài chính.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.