Chuyển đổi Rúp Nga thành Rupi Nepal
sang các Rúp Nga [RUB] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Rúp Nga.
đơn vị khác. Rúp Nga thành Rupi Nepal
1 RUB = 0.567313202174026 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 RUB thành NPR:
15 RUB = 15 × 0.567313202174026 NPR = 8.50969803261039 NPR
Rúp Nga thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Rúp Nga | Rupi Nepal |
---|
Rúp Nga
Rúp Nga (RUB) là tiền tệ chính thức của Nga, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Rúp đã là tiền tệ của Nga trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ thế kỷ 13. Nó đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, xác lập RUB hiện đại là tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rúp Nga được sử dụng rộng rãi khắp Nga cho tất cả các hình thức thanh toán, bao gồm tiền mặt, chuyển khoản điện tử và giao dịch ngân hàng. Nó cũng được giao dịch trên các thị trường tiền tệ quốc tế.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.