Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Nakfa Eritrea
sang các Guarani Paraguay [PYG] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Guarani Paraguay.
đơn vị khác. Guarani Paraguay thành Nakfa Eritrea
1 PYG = 514.142006666667 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PYG thành ERN:
15 PYG = 15 × 514.142006666667 ERN = 7712.1301 ERN
Guarani Paraguay thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Guarani Paraguay | Nakfa Eritrea |
---|
Guarani Paraguay
Guarani Paraguay (PYG) là tiền tệ chính thức của Paraguay, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Guarani được giới thiệu vào năm 1943, thay thế peso với tỷ lệ 1 Guarani = 1 peso, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Guarani vẫn là tiền tệ quốc gia của Paraguay, được sử dụng rộng rãi trong thương mại hàng ngày, ngân hàng và các giao dịch tài chính trên toàn quốc.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.