Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Ghanaian Cedi
sang các Rupee Pakistan [PKR] thành Ghanaian Cedi [GHS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ghanaian Cedi thành Rupee Pakistan.
đơn vị khác. Rupee Pakistan thành Ghanaian Cedi
1 PKR = 26.1851477320782 GHS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PKR thành GHS:
15 PKR = 15 × 26.1851477320782 GHS = 392.777215981173 GHS
Rupee Pakistan thành Ghanaian Cedi đơn vị cơ sở
Rupee Pakistan | Ghanaian Cedi |
---|
Rupee Pakistan
Rupee Pakistan (PKR) là tiền tệ chính thức của Pakistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupee Pakistan được giới thiệu vào năm 1947, thay thế Rupee Ấn Độ khi độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong những năm để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PKR được sử dụng rộng rãi khắp Pakistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với ngân hàng trung ương quản lý việc phát hành và điều chỉnh của nó.
Ghanaian Cedi
Ghanaian Cedi (GHS) là tiền tệ chính thức của Ghana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Cedi được giới thiệu vào năm 1965, thay thế cho Bảng Anh Ghana. Nó đã trải qua nhiều lần đổi đơn vị, với dạng thập phân hiện tại được áp dụng vào năm 2007 để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GHS được sử dụng rộng rãi khắp Ghana cho mua sắm hàng ngày, ngân hàng và các giao dịch tài chính, và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.