Chuyển đổi Peso Philippines thành Bảng Anh Ai Cập

sang các Peso Philippines [PHP] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Peso Philippines.




đơn vị khác. Peso Philippines thành Bảng Anh Ai Cập

1 PHP = 1.16034486974667 EGP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PHP thành EGP:
15 PHP = 15 × 1.16034486974667 EGP = 17.4051730462 EGP


Peso Philippines thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở

Peso Philippines Bảng Anh Ai Cập

Peso Philippines

Peso Philippines (PHP) là tiền tệ chính thức của Philippines, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Peso Philippines lần đầu tiên được giới thiệu trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 và đã trải qua nhiều cải cách và thay đổi về thiết kế cũng như mệnh giá qua các năm, trở thành tiền tệ chính thức của Philippines vào năm 1946 sau độc lập.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, PHP được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại tại Philippines, và cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu.


Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.



Chuyển đổi Peso Philippines Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi