Chuyển đổi Balboa Panama thành Nakfa Eritrea
sang các Balboa Panama [PAB] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Balboa Panama.
đơn vị khác. Balboa Panama thành Nakfa Eritrea
1 PAB = 0.0666666666666667 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PAB thành ERN:
15 PAB = 15 × 0.0666666666666667 ERN = 1 ERN
Balboa Panama thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Balboa Panama | Nakfa Eritrea |
---|
Balboa Panama
Balboa Panama (PAB) là tiền tệ chính thức của Panama, được chia thành 100 centésimos, chủ yếu dùng để đúc tiền cùng với đô la Mỹ.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1904, Balboa được thiết lập là tiền tệ chính thức của Panama nhằm thúc đẩy bản sắc quốc gia, ban đầu được hỗ trợ bởi vàng, nhưng từ năm 1941 đã được gắn cố định với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi trong nước.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Balboa chủ yếu được sử dụng để đúc tiền và giao dịch chính thức trong Panama, với đô la Mỹ đóng vai trò là tiền tệ chính cho hầu hết các mục đích thực tế, bao gồm ngân hàng và thương mại.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.