Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Anh Ai Cập

sang các Krone Na Uy [NOK] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Krone Na Uy.




đơn vị khác. Krone Na Uy thành Bảng Anh Ai Cập

1 NOK = 0.206053764142023 EGP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NOK thành EGP:
15 NOK = 15 × 0.206053764142023 EGP = 3.09080646213035 EGP


Krone Na Uy thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở

Krone Na Uy Bảng Anh Ai Cập

Krone Na Uy

Krone Na Uy (NOK) là tiền tệ chính thức của Na Uy, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Krone Na Uy được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho Speciedaler Na Uy, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm decimal hóa vào năm 1875 và tiêu chuẩn hóa thập phân vào năm 1963. Từ đó, nó đã trở thành tiền tệ chính thức của Na Uy.

Bảng chuyển đổi

NOK được sử dụng tích cực tại Na Uy cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.


Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.



Chuyển đổi Krone Na Uy Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi