Chuyển đổi Peso Mexico thành Shilling Tanzania
sang các Peso Mexico [MXN] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Peso Mexico.
đơn vị khác. Peso Mexico thành Shilling Tanzania
1 MXN = 0.00725421042400646 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MXN thành TZS:
15 MXN = 15 × 0.00725421042400646 TZS = 0.108813156360097 TZS
Peso Mexico thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
Peso Mexico | Shilling Tanzania |
---|
Peso Mexico
Peso Mexico (MXN) là tiền tệ chính thức của Mexico, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Peso Mexico bắt nguồn từ thế kỷ 19, phát triển từ đồng đô la Tây Ban Nha và trải qua nhiều cải cách. Nó đã được thập phân hóa vào năm 1905 và đã trải qua nhiều cải cách tiền tệ, bao gồm việc giới thiệu peso hiện tại vào năm 1993 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Peso Mexico được sử dụng rộng rãi tại Mexico cho tất cả các hình thức thanh toán, cả tiền mặt và điện tử, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất ở Mỹ Latinh.
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.