Chuyển đổi Leu Moldova thành Nakfa Eritrea
sang các Leu Moldova [MDL] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Leu Moldova.
đơn vị khác. Leu Moldova thành Nakfa Eritrea
1 MDL = 1.1299 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MDL thành ERN:
15 MDL = 15 × 1.1299 ERN = 16.9485 ERN
Leu Moldova thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Leu Moldova | Nakfa Eritrea |
---|
Leu Moldova
Leu Moldova (MDL) là tiền tệ chính thức của Moldova, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Leu Moldova được giới thiệu vào năm 1993, thay thế rúp Liên Xô, sau khi Moldova độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Leu Moldova được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại tại Moldova. Nó do Ngân hàng Quốc gia Moldova phát hành và điều chỉnh.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.