Chuyển đổi Rupi Sri Lanka thành Đô la Namibia
sang các Rupi Sri Lanka [LKR] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupi Sri Lanka.
đơn vị khác. Rupi Sri Lanka thành Đô La Namibia
1 LKR = 17.1653070867038 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LKR thành NAD:
15 LKR = 15 × 17.1653070867038 NAD = 257.479606300557 NAD
Rupi Sri Lanka thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Rupi Sri Lanka | Đô la Namibia |
---|
Rupi Sri Lanka
Rupi Sri Lanka (LKR) là tiền tệ chính thức của Sri Lanka, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Sri Lanka được giới thiệu vào năm 1872 trong thời kỳ thuộc địa của Anh, thay thế cho Rupi Ấn Độ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi và decimal hóa qua các năm, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 1978.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, LKR là tiền tệ hợp pháp tại Sri Lanka, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Sri Lanka và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.