Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman thành Hryvnia Ukraine
sang các Dollar Quần đảo Cayman [KYD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Dollar Quần đảo Cayman.
đơn vị khác. Dollar Quần Đảo Cayman thành Hryvnia Ukraine
1 KYD = 0.0199451884297323 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KYD thành UAH:
15 KYD = 15 × 0.0199451884297323 UAH = 0.299177826445984 UAH
Dollar Quần Đảo Cayman thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Dollar Quần đảo Cayman | Hryvnia Ukraine |
---|
Dollar Quần Đảo Cayman
Dollar Quần đảo Cayman (KYD) là tiền tệ chính thức của Quần đảo Cayman, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong khu vực.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1972, Dollar Quần đảo Cayman thay thế đồng đô la Jamaica theo tỷ lệ bằng nhau, thiết lập một loại tiền tệ địa phương ổn định cho lĩnh vực tài chính và ngành du lịch.
Bảng chuyển đổi
KYD được sử dụng rộng rãi tại Quần đảo Cayman cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ ở tỷ lệ 1 KYD = 1,20 USD.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.