Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Đô la Namibia
sang các Won Triều Tiên [KPW] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Won Triều Tiên.
đơn vị khác. Won Triều Tiên thành Đô La Namibia
1 KPW = 51.2332993675534 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KPW thành NAD:
15 KPW = 15 × 51.2332993675534 NAD = 768.499490513301 NAD
Won Triều Tiên thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Won Triều Tiên | Đô la Namibia |
---|
Won Triều Tiên
Won Triều Tiên (KPW) là tiền tệ chính thức của Triều Tiên, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Won Triều Tiên lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1947, thay thế won Hàn Quốc được sử dụng trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, KPW chủ yếu được sử dụng trong nước Triều Tiên, với việc chấp nhận hạn chế ở ngoài quốc gia; nó chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt của chính phủ và các quy định về tiền tệ.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.