Chuyển đổi Shilling Kenya thành Nakfa Eritrea
sang các Shilling Kenya [KES] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Kenya.
đơn vị khác. Shilling Kenya thành Nakfa Eritrea
1 KES = 8.61076 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 KES thành ERN:
15 KES = 15 × 8.61076 ERN = 129.1614 ERN
Shilling Kenya thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Shilling Kenya | Nakfa Eritrea |
---|
Shilling Kenya
Shilling Kenya (KES) là tiền tệ chính thức của Kenya, được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của quốc gia cho tất cả các giao dịch.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế shilling Đông Phi, Shilling Kenya đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Kenya.
Bảng chuyển đổi
KES được sử dụng rộng rãi ở Kenya cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận để thương mại xuyên biên giới.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.