Chuyển đổi Yên Nhật thành Nakfa Eritrea

sang các Yên Nhật [JPY] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Yên Nhật.




đơn vị khác. Yên Nhật thành Nakfa Eritrea

1 JPY = 9.78874666666667 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 JPY thành ERN:
15 JPY = 15 × 9.78874666666667 ERN = 146.8312 ERN


Yên Nhật thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Yên Nhật Nakfa Eritrea

Yên Nhật

Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị Duy Tân, Yên đã thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp trước đó và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1954, để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Nhật Bản.

Bảng chuyển đổi

Yên được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Yên Nhật Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi