Chuyển đổi Đô la Jamaica thành Shilling Tanzania
sang các Đô la Jamaica [JMD] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Jamaica.
đơn vị khác. Đô La Jamaica thành Shilling Tanzania
1 JMD = 0.0622840276948807 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 JMD thành TZS:
15 JMD = 15 × 0.0622840276948807 TZS = 0.93426041542321 TZS
Đô La Jamaica thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
Đô la Jamaica | Shilling Tanzania |
---|
Đô La Jamaica
Đô la Jamaica (JMD) là tiền tệ chính thức của Jamaica, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Jamaica được giới thiệu vào năm 1969, thay thế Bảng Anh Jamaica với tỷ lệ 1 đô la = 1,5 bảng Anh. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Jamaica được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trên khắp Jamaica, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Jamaica phát hành.
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.