Chuyển đổi Manx pound thành Đô la Namibia
sang các Manx pound [IMP] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Manx pound.
đơn vị khác. Manx Pound thành Đô La Namibia
1 IMP = 0.042142235024222 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 IMP thành NAD:
15 IMP = 15 × 0.042142235024222 NAD = 0.632133525363329 NAD
Manx Pound thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Manx pound | Đô la Namibia |
---|
Manx Pound
Pound Manx (IMP) là tiền tệ chính thức của Đảo Man, được chia thành 100 pence, và được sử dụng làm tiền tệ hợp pháp của đảo.
công thức là
Pound Manx đã được sử dụng kể từ khi Đảo Man thiết lập hệ thống tiền tệ riêng, liên kết lịch sử với bảng Anh, với các tờ tiền do các ngân hàng địa phương phát hành từ thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Pound Manx được neo giá theo bảng Anh và được sử dụng cùng với tiền tệ Anh trong các giao dịch hàng ngày và thương mại địa phương trên Đảo Man.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.