Chuyển đổi Sheqel mới của Israel thành Nakfa Eritrea
sang các Sheqel mới của Israel [ILS] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Sheqel mới của Israel.
đơn vị khác. Sheqel Mới Của Israel thành Nakfa Eritrea
1 ILS = 0.223 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ILS thành ERN:
15 ILS = 15 × 0.223 ERN = 3.345 ERN
Sheqel Mới Của Israel thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Sheqel mới của Israel | Nakfa Eritrea |
---|
Sheqel Mới Của Israel
Sheqel mới của Israel (ILS) là tiền tệ chính thức của Israel, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và hoạt động kinh tế trong nước.
công thức là
Sheqel mới của Israel được giới thiệu vào năm 1985, thay thế Sheqel cũ với tỷ lệ 1.000 Sheqel cũ đổi lấy 1 Sheqel mới, như một phần của các cải cách kinh tế nhằm ổn định nền kinh tế Israel.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ILS được sử dụng rộng rãi tại Israel cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và hoạt động của chính phủ, và cũng được chấp nhận tại một số khu vực Palestine.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.