Chuyển đổi Forint Hungary thành Shilling Tanzania

sang các Forint Hungary [HUF] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Forint Hungary.




đơn vị khác. Forint Hungary thành Shilling Tanzania

1 HUF = 0.132367959923446 TZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 HUF thành TZS:
15 HUF = 15 × 0.132367959923446 TZS = 1.9855193988517 TZS


Forint Hungary thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở

Forint Hungary Shilling Tanzania

Forint Hungary

Forint Hungary (HUF) là tiền tệ chính thức của Hungary, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Forint được giới thiệu vào năm 1946, thay thế pengő sau siêu lạm phát. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa kể từ khi ra đời.

Bảng chuyển đổi

Forint vẫn là tiền tệ hợp pháp của Hungary, với tiền giấy và tiền xu đang lưu hành. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Hungary và được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và hoạt động tài chính.


Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.



Chuyển đổi Forint Hungary Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi