Chuyển đổi Kuna Croatia thành Ariary Malagasy

sang các Kuna Croatia [HRK] thành Ariary Malagasy [MGA], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Kuna Croatia.




đơn vị khác. Kuna Croatia thành Ariary Malagasy

1 HRK = 0.0014502950293426 MGA

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 HRK thành MGA:
15 HRK = 15 × 0.0014502950293426 MGA = 0.021754425440139 MGA


Kuna Croatia thành Ariary Malagasy đơn vị cơ sở

Kuna Croatia Ariary Malagasy

Kuna Croatia

Kuna Croatia (HRK) là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Kuna được giới thiệu vào năm 1994, thay thế cho đồng dinar Croatia, sau khi Croatia độc lập. Ban đầu nó được gắn cố định với đồng Mark của Đức và sau đó với đồng Euro, theo hệ thống thả nổi có quản lý.

Bảng chuyển đổi

Kuna vẫn là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc cho tất cả các hình thức thanh toán. Croatia đã chấp nhận đồng Euro vào năm 2023, nhưng Kuna vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với đồng Euro trong giai đoạn chuyển đổi.


Ariary Malagasy

Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.



Chuyển đổi Kuna Croatia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi