Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Rupi Nepal
sang các Quetzal Guatemala [GTQ] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Quetzal Guatemala.
đơn vị khác. Quetzal Guatemala thành Rupi Nepal
1 GTQ = 0.0555278207065007 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GTQ thành NPR:
15 GTQ = 15 × 0.0555278207065007 NPR = 0.83291731059751 NPR
Quetzal Guatemala thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Quetzal Guatemala | Rupi Nepal |
---|
Quetzal Guatemala
Quetzal Guatemala (GTQ) là tiền tệ chính thức của Guatemala, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Quetzal được giới thiệu là tiền tệ chính thức của Guatemala vào năm 1925, thay thế cho peso Guatemala. Nó được đặt theo tên của chim quetzal, biểu tượng của tự do ở Guatemala, và ban đầu được gắn với đô la Mỹ. Tiền tệ đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GTQ được sử dụng rộng rãi khắp Guatemala cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Guatemala và vẫn là tiền tệ hợp pháp của quốc gia.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.