Chuyển đổi Franc Djibouti thành Hryvnia Ukraine
sang các Franc Djibouti [DJF] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Franc Djibouti.
đơn vị khác. Franc Djibouti thành Hryvnia Ukraine
1 DJF = 4.25378475089458 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DJF thành UAH:
15 DJF = 15 × 4.25378475089458 UAH = 63.8067712634187 UAH
Franc Djibouti thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Franc Djibouti | Hryvnia Ukraine |
---|
Franc Djibouti
Franc Djibouti (DJF) là tiền tệ chính thức của Djibouti, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Djibouti được giới thiệu vào năm 1949, thay thế Franc Pháp theo tỷ lệ 1:1, và đã trở thành tiền tệ chính thức của quốc gia kể từ đó, với giá trị được duy trì bởi Ngân hàng Trung ương Djibouti.
Bảng chuyển đổi
DJF được sử dụng rộng rãi tại Djibouti cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với đô la Mỹ để đảm bảo ổn định.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.