Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Rupi Nepal
sang các Escudo Cape Verde [CVE] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Escudo Cape Verde.
đơn vị khác. Escudo Cape Verde thành Rupi Nepal
1 CVE = 0.680017740656491 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CVE thành NPR:
15 CVE = 15 × 0.680017740656491 NPR = 10.2002661098474 NPR
Escudo Cape Verde thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Escudo Cape Verde | Rupi Nepal |
---|
Escudo Cape Verde
Escudo Cape Verde (CVE) là tiền tệ chính thức của Cape Verde, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1914, Escudo đã thay thế Real Cape Verde và đã trải qua nhiều cải cách, với phiên bản hiện tại được thiết lập vào năm 1992 để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
CVE được sử dụng tích cực làm tiền tệ hợp pháp tại Cape Verde, với tiền giấy và tiền xu lưu hành trên toàn quốc, và nó được gắn cố định với Euro để đảm bảo ổn định.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.