Chuyển đổi Peso Cuba thành Hryvnia Ukraine

sang các Peso Cuba [CUP] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Peso Cuba.




đơn vị khác. Peso Cuba thành Hryvnia Ukraine

1 CUP = 0.574444404552472 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CUP thành UAH:
15 CUP = 15 × 0.574444404552472 UAH = 8.61666606828708 UAH


Peso Cuba thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Peso Cuba Hryvnia Ukraine

Peso Cuba

Peso Cuba (CUP) là tiền tệ chính thức của Cuba, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Peso Cuba đã là tiền tệ chính thức của Cuba từ năm 1960, thay thế peso chuyển đổi của Cuba (CUC) như là tiền tệ chính sau các cải cách tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi về giá trị và thiết kế qua các năm, phản ánh chính sách kinh tế và quan hệ của Cuba.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Peso Cuba chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch nội địa, trong khi CUC được dùng cho du lịch và thương mại quốc tế. CUP vẫn là một phần thiết yếu của hệ thống tiền tệ của Cuba, với các cải cách gần đây nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Peso Cuba Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi