Chuyển đổi Peso chuyển đổi Cuba thành Nakfa Eritrea
sang các Peso chuyển đổi Cuba [CUC] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso chuyển đổi Cuba.
đơn vị khác. Peso Chuyển Đổi Cuba thành Nakfa Eritrea
1 CUC = 0.0666666666666667 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CUC thành ERN:
15 CUC = 15 × 0.0666666666666667 ERN = 1 ERN
Peso Chuyển Đổi Cuba thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Peso chuyển đổi Cuba | Nakfa Eritrea |
---|
Peso Chuyển Đổi Cuba
Peso chuyển đổi Cuba (CUC) là một loại tiền tệ được sử dụng ở Cuba, chủ yếu dành cho du lịch và giao dịch nước ngoài, gắn với đô la Mỹ.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1994 để thay thế peso chuyển đổi, CUC được sử dụng cùng với peso Cuba (CUP). Nó tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại nước ngoài và du lịch. CUC đã bị loại bỏ bắt đầu từ năm 2020 như một phần của nỗ lực thống nhất tiền tệ của Cuba, với giá trị của nó được hấp thụ vào CUP.
Bảng chuyển đổi
CUC không còn lưu hành kể từ năm 2021. Cuba đã chuyển sang hệ thống tiền tệ duy nhất sử dụng peso Cuba (CUP), và CUC được coi là lỗi thời.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.