Chuyển đổi Peso Colombia thành Nakfa Eritrea
sang các Peso Colombia [COP] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Colombia.
đơn vị khác. Peso Colombia thành Nakfa Eritrea
1 COP = 268.761653333333 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 COP thành ERN:
15 COP = 15 × 268.761653333333 ERN = 4031.4248 ERN
Peso Colombia thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Peso Colombia | Nakfa Eritrea |
---|
Peso Colombia
Peso Colombia (COP) là tiền tệ chính thức của Colombia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Peso Colombia được giới thiệu vào năm 1810, thay thế cho real, và đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên qua các năm để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, COP được sử dụng rộng rãi tại Colombia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với tiền xu và tiền giấy do Banco de la República phát hành.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.