Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc thành Hryvnia Ukraine

sang các Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Nhân dân tệ Trung Quốc.




đơn vị khác. Nhân Dân Tệ Trung Quốc thành Hryvnia Ukraine

1 CNY = 0.171708613075791 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CNY thành UAH:
15 CNY = 15 × 0.171708613075791 UAH = 2.57562919613686 UAH


Nhân Dân Tệ Trung Quốc thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Nhân dân tệ Trung Quốc Hryvnia Ukraine

Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, còn được gọi là Nhân dân tệ (RMB), và được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nhân dân tệ Trung Quốc được giới thiệu vào năm 1949 sau khi thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc. Nó đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào những năm 1950 và các nỗ lực hiện đại hóa trong những thập kỷ gần đây để ổn định và quốc tế hóa đồng tiền.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, CNY được sử dụng rộng rãi trong nước ở Trung Quốc và ngày càng được công nhận quốc tế, với chính phủ Trung Quốc thúc đẩy việc sử dụng trong thương mại và tài chính toàn cầu. Nó cũng là thành phần của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi