Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Anh Ai Cập
sang các Franc Congo [CDF] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Franc Congo.
đơn vị khác. Franc Congo thành Bảng Anh Ai Cập
1 CDF = 58.7899828013433 EGP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CDF thành EGP:
15 CDF = 15 × 58.7899828013433 EGP = 881.849742020149 EGP
Franc Congo thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở
Franc Congo | Bảng Anh Ai Cập |
---|
Franc Congo
Franc Congo (CDF) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Franc Congo được giới thiệu vào năm 1967, thay thế Franc Congo Léopard theo tỷ lệ bằng nhau, như một phần của cải cách tiền tệ sau độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, CDF vẫn là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng trong tất cả các hoạt động ngân hàng, thương mại và tài chính trên toàn quốc.
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.