Chuyển đổi Ngultrum Bhutanese thành Hryvnia Ukraine
sang các Ngultrum Bhutanese [BTN] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Ngultrum Bhutanese.
đơn vị khác. Ngultrum Bhutanese thành Hryvnia Ukraine
1 BTN = 2.06760492586077 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BTN thành UAH:
15 BTN = 15 × 2.06760492586077 UAH = 31.0140738879115 UAH
Ngultrum Bhutanese thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Ngultrum Bhutanese | Hryvnia Ukraine |
---|
Ngultrum Bhutanese
Ngultrum Bhutanese (BTN) là tiền tệ chính thức của Bhutan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1974, Ngultrum đã thay thế Rupi Ấn Độ làm tiền tệ chính thức của Bhutan, thiết lập một đồng tiền quốc gia riêng biệt để thúc đẩy độc lập kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngultrum vẫn là tiền tệ chính thức của Bhutan, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Cơ quan Tiền tệ Hoàng gia Bhutan phát hành.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.