Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Shilling Tanzania

sang các Dinar Bahrain [BHD] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Bahrain.




đơn vị khác. Dinar Bahrain thành Shilling Tanzania

1 BHD = 0.000146296602666053 TZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BHD thành TZS:
15 BHD = 15 × 0.000146296602666053 TZS = 0.0021944490399908 TZS


Dinar Bahrain thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở

Dinar Bahrain Shilling Tanzania

Dinar Bahrain

Dinar Bahrain (BHD) là tiền tệ chính thức của Bahrain, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Dinar Bahrain được giới thiệu vào năm 1965, thay thế rupee Vùng Vịnh theo tỷ lệ bằng nhau, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

BHD được sử dụng rộng rãi tại Bahrain cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được neo tỷ giá với đô la Mỹ ở mức cố định.


Shilling Tanzania

Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.



Chuyển đổi Dinar Bahrain Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi