Chuyển đổi Peso Argentina thành Hryvnia Ukraine
sang các Peso Argentina [ARS] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Peso Argentina.
đơn vị khác. Peso Argentina thành Hryvnia Ukraine
1 ARS = 30.3060113213418 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ARS thành UAH:
15 ARS = 15 × 30.3060113213418 UAH = 454.590169820127 UAH
Peso Argentina thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Peso Argentina | Hryvnia Ukraine |
---|
Peso Argentina
Peso Argentina (ARS) là tiền tệ chính thức của Argentina, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Peso Argentina lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1881, thay thế cho Peso Austral của Argentina. Nó đã trải qua nhiều lần điều chỉnh giá trị và cải cách, với peso hiện tại được tái giới thiệu vào năm 1992 sau một thời kỳ lạm phát phi mã và bất ổn tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ARS là tiền tệ hợp pháp tại Argentina, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Argentina và vẫn chịu ảnh hưởng của lạm phát và biến động kinh tế.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.