Chuyển đổi watt thành exawatt
sang các watt [W] thành exawatt [EW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exawatt thành watt.
đơn vị khác. Watt thành Exawatt
1 W = 1e-18 EW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 W thành EW:
15 W = 15 × 1e-18 EW = 1.5e-17 EW
Watt thành Exawatt đơn vị cơ sở
watt | exawatt |
---|
Watt
Watt (W) là đơn vị công suất của SI, được định nghĩa là một jun mỗi giây, thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng.
công thức là
Watt được đặt theo tên của James Watt, kỹ sư và nhà phát minh người Scotland, vào năm 1889. Nó được chấp nhận làm đơn vị công suất của SI để tiêu chuẩn hóa các phép đo trong khoa học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
Watt được sử dụng rộng rãi ngày nay để đo công suất trong các thiết bị điện, động cơ và tiêu thụ năng lượng, đóng vai trò là đơn vị cơ bản trong vật lý, kỹ thuật và các ứng dụng hàng ngày.
Exawatt
Một exawatt (EW) là đơn vị công suất bằng 10^18 watt.
công thức là
Exawatt là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để biểu thị các lượng công suất cực lớn, đặc biệt trong vật lý lý thuyết và vật lý thiên văn, khi nhu cầu diễn đạt năng lượng khổng lồ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Exawatt chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để mô tả công suất của các hiện tượng quy mô lớn như sao và các sự kiện vũ trụ; chúng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.