Chuyển đổi watt thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét)
sang các watt [W] thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) [hp (hệ mét)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) thành watt.
đơn vị khác. Watt thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)
1 W = 0.0013596216173039 hp (hệ mét)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 W thành hp (hệ mét):
15 W = 15 × 0.0013596216173039 hp (hệ mét) = 0.0203943242595586 hp (hệ mét)
Watt thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) đơn vị cơ sở
watt | mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) |
---|
Watt
Watt (W) là đơn vị công suất của SI, được định nghĩa là một jun mỗi giây, thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng.
công thức là
Watt được đặt theo tên của James Watt, kỹ sư và nhà phát minh người Scotland, vào năm 1889. Nó được chấp nhận làm đơn vị công suất của SI để tiêu chuẩn hóa các phép đo trong khoa học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi
Watt được sử dụng rộng rãi ngày nay để đo công suất trong các thiết bị điện, động cơ và tiêu thụ năng lượng, đóng vai trò là đơn vị cơ bản trong vật lý, kỹ thuật và các ứng dụng hàng ngày.
Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)
Mã lực hệ mét (hp) là một đơn vị công suất được định nghĩa chính xác là 735,5 watt, dùng để đo công suất của động cơ và máy móc.
công thức là
Mã lực hệ mét được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị tiêu chuẩn để định lượng công suất động cơ, chủ yếu ở châu Âu, thay thế các đơn vị truyền thống như mã lực imperial. Nó được áp dụng để đảm bảo tính nhất quán trong ngành kỹ thuật và ô tô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mã lực hệ mét chủ yếu được sử dụng trong ngành ô tô, kỹ thuật và công nghiệp để xác định công suất động cơ, đặc biệt ở các khu vực sử dụng hệ mét. Nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia để đánh giá công suất động cơ và máy móc.