Chuyển đổi nanowatt thành picowatt

sang các nanowatt [nW] thành picowatt [pW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picowatt thành nanowatt.




đơn vị khác. Nanowatt thành Picowatt

1 nW = 1000 pW

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nW thành pW:
15 nW = 15 × 1000 pW = 15000 pW


Nanowatt thành Picowatt đơn vị cơ sở

nanowatt picowatt

Nanowatt

Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).

công thức là

Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.

Bảng chuyển đổi

Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.


Picowatt

Một picowatt (pW) là đơn vị công suất bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một watt.

công thức là

Picowatt được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lượng công suất cực nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, sau khi chuẩn hóa watt như một đơn vị SI của công suất.

Bảng chuyển đổi

Picowatt được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, vật lý và sinh học để định lượng mức công suất rất thấp, bao gồm trong đo cảm biến, vật lý lượng tử và các ứng dụng công nghệ nano.



Chuyển đổi nanowatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi