Chuyển đổi nanowatt thành MBtu (IT)/giờ
sang các nanowatt [nW] thành MBtu (IT)/giờ [MBtu/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi MBtu (IT)/giờ thành nanowatt.
đơn vị khác. Nanowatt thành Mbtu (It)/giờ
1 nW = 3.41214163513308e-15 MBtu/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nW thành MBtu/h:
15 nW = 15 × 3.41214163513308e-15 MBtu/h = 5.11821245269961e-14 MBtu/h
Nanowatt thành Mbtu (It)/giờ đơn vị cơ sở
nanowatt | MBtu (IT)/giờ |
---|
Nanowatt
Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).
công thức là
Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.
Bảng chuyển đổi
Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.
Mbtu (It)/giờ
MBtu/h (Triệu đơn vị nhiệt lượng Anh quốc mỗi giờ) là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ truyền hoặc tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong ngành sưởi ấm, làm mát và năng lượng.
công thức là
Đơn vị MBtu/h bắt nguồn từ đơn vị nhiệt lượng Anh quốc (Btu), một đơn vị truyền thống của năng lượng nhiệt, với tiền tố 'Triệu' chỉ ra một phép đo quy mô lớn. Nó chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ và trong các ngành công nghiệp để định lượng tốc độ dòng chảy năng lượng trong các hệ thống công suất và năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, MBtu/h được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng để xác định khả năng sưởi ấm và làm mát, tốc độ sản xuất năng lượng, và tiêu thụ điện trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại, đặc biệt nơi có truyền nhiệt quy mô lớn.