Chuyển đổi nanowatt thành exawatt
sang các nanowatt [nW] thành exawatt [EW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exawatt thành nanowatt.
đơn vị khác. Nanowatt thành Exawatt
1 nW = 1e-27 EW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nW thành EW:
15 nW = 15 × 1e-27 EW = 1.5e-26 EW
Nanowatt thành Exawatt đơn vị cơ sở
nanowatt | exawatt |
---|
Nanowatt
Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).
công thức là
Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.
Bảng chuyển đổi
Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.
Exawatt
Một exawatt (EW) là đơn vị công suất bằng 10^18 watt.
công thức là
Exawatt là một phần của hệ thống tiền tố SI, được giới thiệu để biểu thị các lượng công suất cực lớn, đặc biệt trong vật lý lý thuyết và vật lý thiên văn, khi nhu cầu diễn đạt năng lượng khổng lồ ngày càng tăng.
Bảng chuyển đổi
Exawatt chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để mô tả công suất của các hiện tượng quy mô lớn như sao và các sự kiện vũ trụ; chúng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.