Chuyển đổi nanowatt thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét)

sang các nanowatt [nW] thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) [hp (hệ mét)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) thành nanowatt.




đơn vị khác. Nanowatt thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)

1 nW = 1.3596216173039e-12 hp (hệ mét)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nW thành hp (hệ mét):
15 nW = 15 × 1.3596216173039e-12 hp (hệ mét) = 2.03943242595586e-11 hp (hệ mét)


Nanowatt thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) đơn vị cơ sở

nanowatt mã lực (điều chỉnh theo hệ mét)

Nanowatt

Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).

công thức là

Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.

Bảng chuyển đổi

Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.


Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)

Mã lực hệ mét (hp) là một đơn vị công suất được định nghĩa chính xác là 735,5 watt, dùng để đo công suất của động cơ và máy móc.

công thức là

Mã lực hệ mét được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị tiêu chuẩn để định lượng công suất động cơ, chủ yếu ở châu Âu, thay thế các đơn vị truyền thống như mã lực imperial. Nó được áp dụng để đảm bảo tính nhất quán trong ngành kỹ thuật và ô tô.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mã lực hệ mét chủ yếu được sử dụng trong ngành ô tô, kỹ thuật và công nghiệp để xác định công suất động cơ, đặc biệt ở các khu vực sử dụng hệ mét. Nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia để đánh giá công suất động cơ và máy móc.



Chuyển đổi nanowatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi