Chuyển đổi nanowatt thành calo (th)/giây
sang các nanowatt [nW] thành calo (th)/giây [cal(th)/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (th)/giây thành nanowatt.
đơn vị khác. Nanowatt thành Calo (Th)/giây
1 nW = 2.39005736137667e-13 cal(th)/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nW thành cal(th)/s:
15 nW = 15 × 2.39005736137667e-13 cal(th)/s = 3.58508604206501e-12 cal(th)/s
Nanowatt thành Calo (Th)/giây đơn vị cơ sở
nanowatt | calo (th)/giây |
---|
Nanowatt
Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).
công thức là
Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.
Bảng chuyển đổi
Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.
Calo (Th)/giây
Calo (th)/giây (cal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi nhiệt lượng calo theo giây.
công thức là
Calo (th), hay còn gọi là calo nhiệt động, đã được sử dụng trong lịch sử để định lượng năng lượng trong nhiệt động lực học và dinh dưỡng. Việc sử dụng trong đo lường công suất, như cal(th)/s, xuất hiện trong các bối cảnh khoa học để thể hiện tốc độ truyền năng lượng nhiệt trước khi watt trở thành đơn vị tiêu chuẩn của SI.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành khoa học, đã phần lớn được thay thế bằng watt (W). Nó vẫn có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt.