Chuyển đổi nanowatt thành calo (IT)/phút

sang các nanowatt [nW] thành calo (IT)/phút [cal/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (IT)/phút thành nanowatt.




đơn vị khác. Nanowatt thành Calo (It)/phút

1 nW = 1.43307537976498e-11 cal/phút

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nW thành cal/phút:
15 nW = 15 × 1.43307537976498e-11 cal/phút = 2.14961306964746e-10 cal/phút


Nanowatt thành Calo (It)/phút đơn vị cơ sở

nanowatt calo (IT)/phút

Nanowatt

Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).

công thức là

Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.

Bảng chuyển đổi

Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.


Calo (It)/phút

Năng lượng calo mỗi phút (cal/phút) là đơn vị của công suất thể hiện tốc độ chuyển hoặc chuyển đổi năng lượng tính bằng calo mỗi phút.

công thức là

Calo đã được sử dụng trong lịch sử trong lĩnh vực dinh dưỡng và đo năng lượng, với 'calo mỗi phút' nổi lên như một đơn vị để định lượng tốc độ chuyển năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như tập thể dục và nghiên cứu chuyển hóa.

Bảng chuyển đổi

Calo mỗi phút được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thể thao, sinh lý học và phân tích tiêu thụ năng lượng để đo tốc độ chuyển hoặc tiêu thụ năng lượng calo theo thời gian.



Chuyển đổi nanowatt Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi