Chuyển đổi nanowatt thành dekajoule/giây
sang các nanowatt [nW] thành dekajoule/giây [daJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekajoule/giây thành nanowatt.
đơn vị khác. Nanowatt thành Dekajoule/giây
1 nW = 1e-10 daJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nW thành daJ/s:
15 nW = 15 × 1e-10 daJ/s = 1.5e-09 daJ/s
Nanowatt thành Dekajoule/giây đơn vị cơ sở
nanowatt | dekajoule/giây |
---|
Nanowatt
Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).
công thức là
Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.
Bảng chuyển đổi
Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.
Dekajoule/giây
Dekajoule trên giây (daJ/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một dekajoule bằng mười joule mỗi giây.
công thức là
Dekajoule là một đơn vị không thuộc Hệ SI, được giới thiệu như một bội số của joule, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh cũ hoặc đặc thù. Việc sử dụng nó đã giảm đi khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi, nhưng nó vẫn được công nhận trong một số ứng dụng liên quan đến lượng năng lượng lớn.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, daJ/s hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, với watt (W) là đơn vị SI tiêu chuẩn cho công suất. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các phép đo công nghiệp đặc thù nơi các đơn vị năng lượng lớn thuận tiện hơn.