Chuyển đổi foot pound-force/minute thành pferdestarke

sang các foot pound-force/minute [ft*lbf/min] thành pferdestarke [ps], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pferdestarke thành foot pound-force/minute.




đơn vị khác. Foot Pound-Force/minute thành Pferdestarke

1 ft*lbf/min = 3.07233153013516e-05 ps

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/min thành ps:
15 ft*lbf/min = 15 × 3.07233153013516e-05 ps = 0.000460849729520275 ps


Foot Pound-Force/minute thành Pferdestarke đơn vị cơ sở

foot pound-force/minute pferdestarke

Foot Pound-Force/minute

Foot pound-force mỗi phút (ft*lbf/min) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một phút.

công thức là

Đơn vị này đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo công suất, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi các đơn vị imperial phổ biến. Nó bắt nguồn từ foot-pound-force như một thước đo công việc, kết hợp với thời gian để biểu thị công suất.

Bảng chuyển đổi

Foot pound-force mỗi phút vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo công suất trong các hệ thống cơ khí, động cơ và các ứng dụng liên quan đến mô-men xoắn, nơi các đơn vị imperial là tiêu chuẩn.


Pferdestarke

pferdestarke (ps) là một đơn vị công suất chủ yếu được sử dụng ở Đức, tương đương với 735,5 watt.

công thức là

pferdestarke được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị đo công suất mã lực, đặt theo từ tiếng Đức cho 'mã lực'. Nó được sử dụng để đo công suất động cơ, đặc biệt trong các lĩnh vực ô tô và kỹ thuật.

Bảng chuyển đổi

Hôm nay, pferdestarke phần lớn đã lỗi thời và đã được thay thế bằng đơn vị SI watt, nhưng đôi khi vẫn được sử dụng trong các tham khảo lịch sử và ở một số quốc gia châu Âu để đo công suất động cơ.



Chuyển đổi foot pound-force/minute Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi