Chuyển đổi foot pound-force/minute thành kilojoule/giây
sang các foot pound-force/minute [ft*lbf/min] thành kilojoule/giây [kJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilojoule/giây thành foot pound-force/minute.
đơn vị khác. Foot Pound-Force/minute thành Kilojoule/giây
1 ft*lbf/min = 2.259696e-05 kJ/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/min thành kJ/s:
15 ft*lbf/min = 15 × 2.259696e-05 kJ/s = 0.0003389544 kJ/s
Foot Pound-Force/minute thành Kilojoule/giây đơn vị cơ sở
foot pound-force/minute | kilojoule/giây |
---|
Foot Pound-Force/minute
Foot pound-force mỗi phút (ft*lbf/min) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một phút.
công thức là
Đơn vị này đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo công suất, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi các đơn vị imperial phổ biến. Nó bắt nguồn từ foot-pound-force như một thước đo công việc, kết hợp với thời gian để biểu thị công suất.
Bảng chuyển đổi
Foot pound-force mỗi phút vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo công suất trong các hệ thống cơ khí, động cơ và các ứng dụng liên quan đến mô-men xoắn, nơi các đơn vị imperial là tiêu chuẩn.
Kilojoule/giây
Một kilojoule trên giây (kJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một kilojoule năng lượng được truyền hoặc chuyển đổi mỗi giây.
công thức là
Kilojoule trên giây được suy ra từ các đơn vị SI của năng lượng (joule) và thời gian (giây), và đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo lường công suất, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý và nghiên cứu năng lượng.
Bảng chuyển đổi
Nó được sử dụng để định lượng công suất trong nhiều ứng dụng, bao gồm công suất điện, công suất cơ học và tốc độ truyền năng lượng, đặc biệt ở những nơi kilojoule và giây là các đơn vị phù hợp.