Chuyển đổi foot pound-force/minute thành nanowatt
sang các foot pound-force/minute [ft*lbf/min] thành nanowatt [nW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi nanowatt thành foot pound-force/minute.
đơn vị khác. Foot Pound-Force/minute thành Nanowatt
1 ft*lbf/min = 22596960 nW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ft*lbf/min thành nW:
15 ft*lbf/min = 15 × 22596960 nW = 338954400 nW
Foot Pound-Force/minute thành Nanowatt đơn vị cơ sở
foot pound-force/minute | nanowatt |
---|
Foot Pound-Force/minute
Foot pound-force mỗi phút (ft*lbf/min) là một đơn vị công suất thể hiện lượng công làm trong foot-pound trong vòng một phút.
công thức là
Đơn vị này đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và các bối cảnh cơ khí để đo công suất, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nơi các đơn vị imperial phổ biến. Nó bắt nguồn từ foot-pound-force như một thước đo công việc, kết hợp với thời gian để biểu thị công suất.
Bảng chuyển đổi
Foot pound-force mỗi phút vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để đo công suất trong các hệ thống cơ khí, động cơ và các ứng dụng liên quan đến mô-men xoắn, nơi các đơn vị imperial là tiêu chuẩn.
Nanowatt
Một nanowatt (nW) là đơn vị công suất bằng một phần tỷ của một watt (10^-9 W).
công thức là
Nanowatt được lấy từ đơn vị watt của hệ SI, với tiền tố 'nano-' biểu thị hệ số 10^-9. Nó đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong điện tử và công nghệ nano.
Bảng chuyển đổi
Nanowatt được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu đo lường chính xác các lượng công suất nhỏ, chẳng hạn như trong công nghệ cảm biến, điện tử tiêu thụ thấp và nghiên cứu công nghệ nano.