Chuyển đổi therm (EC) thành kilopond meter

sang các therm (EC) [thm (EC)] thành kilopond meter [kp*m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilopond meter thành therm (EC).




đơn vị khác. Therm (Ec) thành Kilopond Meter

1 thm (EC) = 10758577.0879964 kp*m

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 thm (EC) thành kp*m:
15 thm (EC) = 15 × 10758577.0879964 kp*m = 161378656.319946 kp*m


Therm (Ec) thành Kilopond Meter đơn vị cơ sở

therm (EC) kilopond meter

Therm (Ec)

Therm (EC) là một đơn vị năng lượng chủ yếu được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và năng lượng sưởi ấm, tương đương với 100.000 đơn vị nhiệt của Anh (BTUs).

công thức là

Therm bắt nguồn từ đầu thế kỷ XIX như một đơn vị thực tiễn để đo lượng lớn năng lượng nhiệt, đặc biệt trong ngành công nghiệp khí, và đã được tiêu chuẩn hóa ở nhiều khu vực để tính phí năng lượng và các phép tính khác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, therm (EC) chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp khí tự nhiên và các lĩnh vực năng lượng để định lượng tiêu thụ năng lượng nhiệt, mặc dù nó đã phần lớn được bổ sung hoặc thay thế bằng các đơn vị SI như jun và kilowatt-giờ ở nhiều khu vực.


Kilopond Meter

Một mét kilopond (kp·m) là đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilopond tác dụng tại một khoảng cách một mét từ điểm quay.

công thức là

Mét kilopond đã được sử dụng trong quá khứ trong hệ mét để đo lượng mô-men xoắn, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, trước khi áp dụng các đơn vị SI mới. Nó dựa trên kilopond, một đơn vị lực trọng lực tương đương với trọng lượng của một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Mét kilopond phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngày nay. Mô-men xoắn hiện nay thường được đo bằng newton mét (N·m) trong hệ SI, là tiêu chuẩn trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.



Chuyển đổi therm (EC) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi