Chuyển đổi therm (EC) thành kilocalorie (IT)

sang các therm (EC) [thm (EC)] thành kilocalorie (IT) [kcal (IT)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilocalorie (IT) thành therm (EC).




đơn vị khác. Therm (Ec) thành Kilocalorie (It)

1 thm (EC) = 25199.5796312219 kcal (IT)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 thm (EC) thành kcal (IT):
15 thm (EC) = 15 × 25199.5796312219 kcal (IT) = 377993.694468329 kcal (IT)


Therm (Ec) thành Kilocalorie (It) đơn vị cơ sở

therm (EC) kilocalorie (IT)

Therm (Ec)

Therm (EC) là một đơn vị năng lượng chủ yếu được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và năng lượng sưởi ấm, tương đương với 100.000 đơn vị nhiệt của Anh (BTUs).

công thức là

Therm bắt nguồn từ đầu thế kỷ XIX như một đơn vị thực tiễn để đo lượng lớn năng lượng nhiệt, đặc biệt trong ngành công nghiệp khí, và đã được tiêu chuẩn hóa ở nhiều khu vực để tính phí năng lượng và các phép tính khác.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, therm (EC) chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp khí tự nhiên và các lĩnh vực năng lượng để định lượng tiêu thụ năng lượng nhiệt, mặc dù nó đã phần lớn được bổ sung hoặc thay thế bằng các đơn vị SI như jun và kilowatt-giờ ở nhiều khu vực.


Kilocalorie (It)

Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.

công thức là

Kilocalorie xuất hiện vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo nhiệt năng, chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó trở thành tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng để định lượng năng lượng thực phẩm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilocalorie được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để thể hiện hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các bối cảnh khoa học liên quan đến đo lường năng lượng trong các hệ thống sinh học và vật lý.



Chuyển đổi therm (EC) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi